V-Long Jsc
Đang tải dữ liệu





   Sản phẩm Xe lu rung
Xe lu rung 2 trống đầm
Loại máy lu rung asphalt hai trống đầm của Dynapac đặc trưng cho toàn bộ các thiết bị từ những máy đầm nén giành cho các công việc sửa chữa cho tới các máy cỡ lớn thi công những mặt bằng rộng. Buồng lái giảm chấn, ghế xoay tăng góc nhìn, hệ thống điều khiển phân loại hợp lý và mái che an toàn góp phần tạo khả năng manơ tốt, thoải mái cho người vận hành và an toàn.
Product image
 

  Khối lượng vận hành (kg) Bề rộng trống lu (mm) Tần số(Hz)/Biên độ (mm)
CC800 1575 kg 800 mm 70/0.4
CC900 1600 kg 900 mm 70/0.4
CC900G 1340 kg 900 mm 70/0.4
CC1000 1685 kg 1000 mm 70/0.35
  Khối lượng vận hành (kg) Bề rộng trống lu (mm) Tần số(Hz)/Biên độ (mm)
CC900S 1640 kg 900 mm F/R: 56/70 F/R: 0.3/0.35
 
 
Product image
 

  Khối lượng vận hành (kg) Bề rộng trống lu (mm) Tần số(Hz)/Biên độ (mm)
CC102 2350 kg 1070 mm 57/0.5
CC122 2600 kg 1200 mm 58/0.5
CC142 3900 kg 1300 mm 52/0.5
 
Product image
 
  Khối lượng vận hành (kg) Bề rộng trống lu (mm) Tần số(Hz)/Biên độ (mm)
CG223HF 7500 kg 1450 mm High: 54/0.7 - Low: 67/0.2
CG233HF 8200 kg 1450 mm High: 51/0.5 - Low: 71/0.2
CG333HF 8600 kg 1680 mm High: 54/0.5 - Low: 71/0.2
 
Product image
 
  Khối lượng vận hành (kg) Bề rộng trống lu (mm) Tần số(Hz)/Biên độ (mm)
CC224HF 7700 kg 1500 mm High: 48/0.7 - Low: 67/0.3
CC234HF 8100 kg 1500 mm High: 48/0.5 - Low: 67/0.2
CC324HF 8100 kg 1730 mm High: 48/0.7 - Low: 67/0.3
CC334HF 8600 kg 1730 mm High: 48/0.5 - Low: 67/0.2
Product image
  Khối lượng vận hành (kg) Bề rộng trống lu (mm) Tần số(Hz)/Biên độ (mm)
CC424HF 10200 kg 1730 mm High: 51/0.8 - Low: 67/0.3
CC524HF 11300 kg 1950 mm High: 51/0.8 - Low: 67/0.3
CC624HF 12000 kg 2130 mm High: 51/0.8 - Low: 67/0.3

 
Product image
 
  Khối lượng vận hành (kg) Bề rộng trống lu (mm) Tần số(Hz)/Biên độ (mm)
CC722 16780 kg 2130 mm High: 48/0.7 - Low: 48/0.4